Thông số kĩ thuật/Specications | Công nghệ | |
---|---|---|
Kích cỡ mặt vợt/Head Size | 97in²/626cm² | |
Chiều dài vợt/Length | 27in/68,5cm | |
Trọng lượng vợt (không cước)/Unstrung Weight | 10.2oz/290g | |
Độ cân bằng (không cước)/Unstrung Balance | 32,5cm/6 pts HL | |
Trọng lượng vung vợt/Swingweight | 312 | |
Độ cứng/Stiffness | 69 | |
Độ dày thành vợt/Beam Width | 23mm/23mm/23mm | |
Thành phần cấu tạo/Composition | Graphite | |
Mức độ trợ lực/Power Level | Low-Medium/Thấp-Trung bình | |
Tốc độ ra vợt/Swing Speed | Medium-Fast/Trung bình-Nhanh | |
Loại cán/Grip Type | Wilson Pro Performance | |
Mật độ dây/String Pattern | 16/19 | |
Độ căng dây (khuyến nghị)/String Tension | 23-27kg |